Phim
Phổ biến
Đang chơi
Xếp hạng cao nhất
Sắp tới
Chương trình tivi
Phổ biến
Xếp hạng cao nhất
Trên tivi
Phát sóng hôm nay
Thể loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những người nổi tiếng
Bahasa Indonesia
dansk
Deutsch
English
español
français
italiano
magyar
Nederlands
polski
português
română
slovenčina
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
čeština
Ελληνικά
Ўзбек
Српски
български
русский
українська
ไทย
ქართული
简体中文
한국어
Được biết đến với
Camera
Phổ biến
2.943
Ngày sinh nhật
Nơi sinh
Cũng được biết đến như là
林淳一郎
Junichiro Hayashi
Jun'ichirô Hayashi
Jun'ichirou Hayashi
Jun'ichirō Hayashi
Hayashi Jun'ichirō
Hayashi Junichiro
林 淳一郎
はやし じゅんいちろう
はやし・じゅんいちろう
はやしじゅんいちろう
Junichirou Hayashi
Hayashi Jun-ichiro
Jun-ichiro Hayashi
Junichiro Hayashi
Tiểu sử
Dàn diễn viên
Junichiro Hayashi: Creepy Images
2017
crew
仄暗い水の底から
2002
BOX 袴田事件 命とは
2010
BOX 袴田事件 命とは
2010
これでいいのだ!! 映画★赤塚不二夫
2011
郷愁
1988
Vòng Tròn Oan Nghiệt
1998
嵐が丘
1988
フレンチドレッシング
1998
ドリームメーカー
1999
棒の哀しみ
1994
あなたへ
2012
インモラル・淫らな関係
1995
Công Viên Ma Ám
2019
Nỗi ám ảnh tâm linh
2001
世紀末博狼伝サガ
1997
駅前タクシー湯けむり事件案内
2003
カリスマ
1999
桜の樹の下で
1989
キル
1997
ニンゲン合格
1999
怪談
2007
252 生存者あり
2008
ドラゴンヘッド
2003
重力ピエロ
2009
爆走!ムーンエンジェル 北へ
1996
タスマニア物語
1990
修羅がゆく7 四国烈死篇
1998
修羅がゆく9 北海道進攻作戦
2000
Karem: Vật Chứa Tử Thần
2021
エイジアン・ブルー 浮島丸サコン
1995
恋の仕事人 シャラバ★ヤ★ランコ
1995
冷血の罠
1998
僕の彼女はサイボーグ
2008